10 lý do nên đầu tư nước ngoài vào thị trường Việt Nam

Việt Nam là thị trường lớn thứ ba ở Đông Nam Á và là một trong những nền kinh tế phát triển nhanh nhất trên thế giới. Chi phí thấp và các quy định khuyến khích đầu tư nước ngoài chỉ là một số yếu tố quan trọng thu hút các doanh nhân nước ngoài. Trong bài viết này, chúng tôi trình bày cho bạn 10 lý do hàng đầu tại sao nhà đầu tư nước ngoài nên lựa chọn đầu tư vào Việt Nam .

Có thể bạn quan tâm

1 Vị trí chiến lược

Nằm ở trung tâm của ASEAN, Việt Nam có vị trí chiến lược. Nó gần với các thị trường lớn khác ở châu Á, hàng xóm đáng chú ý nhất trong số họ là Trung Quốc.

Bờ biển dài của nó, tiếp cận trực tiếp với Biển Nam Trung Hoa và gần với các tuyến đường vận chuyển chính của thế giới cung cấp điều kiện hoàn hảo cho giao dịch.

Hai thành phố lớn ở Việt Nam là Hà Nội và Thành phố Hồ Chí Minh. Hà Nội, thủ đô, nằm ở phía bắc và có cơ hội giao dịch cực kỳ tiện lợi. Thành phố Hồ Chí Minh, lớn nhất theo dân số, nằm ở phía nam và là thánh địa công nghiệp của Việt Nam.

Để biết thêm thông tin về lợi thế của các vùng khác nhau trong nước, hãy đọc bài viết trước của chúng tôi về cách chọn vị trí doanh nghiệp của bạn tại Việt Nam .

2 Mức độ dễ dàng kinh doanh dễ hơn mỗi năm

Pháp luật Việt Nam đã có nhiều sửa đổi quy định để việc đầu tư vào Việt Nam được minh bạch hơn.

Về mức độ kinh doanh dễ dàng, Việt Nam xếp hạng 82 trong số 190 quốc gia trong năm 2016. So với năm trước, thứ hạng được cải thiện bởi 9 vị trí.

Sự gia tăng này là kết quả của những cải tiến trong một số quy trình kinh doanh, điển hình như việc Chính phủ đã thực hiện các thủ tục nhận điện và nộp thuế dễ dàng hơn, theo báo cáo của Ngân hàng Thế giới.

Dựa trên các mô hình kinh tế của Việt Nam, Kinh tế Thương mại dự đoán Việt Nam sẽ xếp hạng 60 vào năm 2020. Do đó, triển vọng tương lai dễ dàng kinh doanh tại Việt Nam là vô cùng hứa hẹn.

3 Các thỏa thuận thương mại ngày càng gia tăng

Một dấu hiệu cho thấy sự cởi mở đối với nền kinh tế toàn cầu là ngày càng nhiều hiệp định thương mại Việt Nam tham gia ký kết nhằm tự do hoá thị trường đầu tư, kinh doanh hơn.

Việt Nam là một số thành viên và thỏa thuận:

  • Thành viên của ASEAN và khu vực mậu dịch tự do ASEAN (AFTA)
  • Thành viên của Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO)
  • Hiệp định thương mại song phương (BTA) với Hoa Kỳ
  • Hiệp định thương mại tự do với Liên minh châu Âu (có hiệu lực vào năm 2018)

Tất cả các điều ước này cho thấy Việt Nam mong muốn thúc đẩy tăng trưởng kinh tế của đất nước và sẽ tiếp tục cam kết hướng tới thương mại với các quốc gia khác trong thời gian gần nhất.

4 Mức độ tăng trưởng GDP ổn định

Trong vài thập kỷ qua, tăng trưởng kinh tế của Việt Nam là một trong những nước phát triển nhanh nhất trên thế giới. Sự phát triển nhanh chóng này bắt đầu do các cải cách kinh tế được đưa ra vào năm 1986 và sự gia tăng đã liên tục kể từ đó.

Theo Ngân hàng Thế giới, tỷ lệ GDP ở Việt Nam đã tăng trưởng ổn định, trung bình 6,46% một năm kể từ năm 2000.

5 Đầu tư nước ngoài ngày càng được mở cửa

Lợi thế về địa lý và nền kinh tế đang phát triển không phải là những tính năng hấp dẫn duy nhất cho các nhà đầu tư. Việt Nam luôn chào đón đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) và khuyến khích nó bằng cách liên tục đổi mới các quy định và khuyến khích FDI.

Chính phủ Việt Nam đưa ra một số ưu đãi cho các nhà đầu tư nước ngoài đầu tư vào một số lĩnh vực địa lý hoặc lĩnh vực đặc biệt quan tâm. Ví dụ, trong các doanh nghiệp công nghệ cao hoặc chăm sóc sức khỏe. Những lợi ích về thuế này bao gồm:

  • Giảm thuế thu nhập doanh nghiệp hoặc miễn thuế
  • Miễn thuế nhập khẩu, ví dụ như nguyên liệu
  • Giảm hoặc miễn tiền thuê đất, thuế sử dụng đất

Vào tháng 7/2015, Việt Nam cũng đã thực hiện Nghị định 60/2015 cho phép các nhà đầu tư nước ngoài đầu tư vào nhiều lĩnh vực hơn trước đây.

Việt Nam ghi nhận 24,4 tỷ đô la đầu tư trực tiếp nước ngoài trong năm 2016, theo chính phủ. Những người khổng lồ như Samsung, Nestle và LG là một trong những nhà đầu tư lớn nhất đóng góp vào con số này.

6 Việt Nam sẽ là nước Trung Quốc tiếp theo?

Nguồn: Economist.com

Theo Ngân hàng Thế giới, tăng trưởng kinh tế của Việt Nam đã nâng quốc gia từ một trong những nước nghèo nhất thế giới thành một nước có thu nhập trung bình thấp hơn trong ba thập kỷ qua. Nếu tăng trưởng kinh tế gần 7% một năm sẽ tiếp tục, phát triển kinh tế của Việt Nam có thể được so sánh với những gì nền kinh tế Trung Quốc trải qua một thập kỷ trước, như dự đoán của các nhà phân tích kinh tế.

Chi phí nhân công tăng ở Trung Quốc cũng làm tăng giá sản phẩm, tạo cho Việt Nam một cơ hội tốt để trở thành trung tâm tiếp theo để sản xuất hàng hóa thâm dụng lao động. Các ngành công nghiệp từng phát triển ở Trung Quốc hiện đang chuyển đến Việt Nam.

Ví dụ, Việt Nam đang trở thành điểm nóng của sản xuất thay vì Trung Quốc. Ngoài các lĩnh vực sản xuất hàng đầu như dệt may, sản xuất của Việt Nam cũng đang theo hướng công nghệ cao hơn.

7 Sự  tăng trưởng về dân số

Với hơn 95 triệu dân, Việt Nam xếp hạng là dân số lớn thứ 14 trên thế giới. Đến năm 2030, dân số sẽ tăng lên 105 triệu người, theo dự báo của Worldometers.

Cùng với sự gia tăng dân số, tầng lớp trung lưu của Việt Nam đang tăng nhanh hơn bất kỳ quốc gia Đông Nam Á nào khác.

Nền kinh tế tăng trưởng ổn định đồng nghĩa với việc thu nhập lớn hơn, dẫn đến tầng lớp trung lưu đang phát triển. Công ty nghiên cứu thị trường Nielsen ước tính tầng lớp trung lưu ở Việt Nam sẽ tăng lên 44 triệu người vào năm 2020 và tới 95 triệu người vào năm 2030. Điều này sẽ hỗ trợ cho người tiêu dùng làm cho Việt Nam trở thành mục tiêu có lợi nhuận cho các nhà đầu tư nước ngoài.

Nguồn: Báo cáo Tạp chí Việt Nam 2013 – Nielsen

8 Nhân khẩu học trẻ

Không giống như ở Trung Quốc nơi dân số đang già đi nhanh chóng, nhân khẩu học của Việt Nam hiện còn khá trẻ.

Theo tờ báo Thế giới, độ tuổi trung bình ở Việt Nam là 30,8 năm ngược lại với độ tuổi 37,3 năm ở Trung Quốc. Nielsen cũng ước tính rằng 60% người Việt Nam dưới 35 tuổi.

Lực lượng lao động trẻ và lớn và không có dấu hiệu giảm. Ngoài ra, đất nước cũng đầu tư nhiều tiền hơn vào giáo dục so với các nước đang phát triển khác. Vì vậy, bên cạnh đó là mạnh mẽ, lực lượng lao động ở Việt Nam cũng có tay nghề cao.

9 Chi phí thiết lập tương đối thấp

Ngược lại với nhiều quốc gia khác, không có yêu cầu về vốn tối thiểuđối với hầu hết các ngành nghề tại Việt Nam. Trên thực tế, việc thiết lập một nguồn vốn cao để đăng ký một công ty tại Việt Nam là một trong 7 sai lầm phổ biến mà các nhà đầu tư nước ngoài đã làm ở đây.

Bạn có thể bắt đầu một doanh nghiệp tại Việt Nam mà không cần phải có một khoản vốn điều lệ lớn trong túi sau của bạn. Chỉ cần chắc chắn rằng bạn có đủ tiền để trang trải các chi phí đã lên kế hoạch của công ty bạn và bạn nên đi.

Ngoài ra, lưu ý rằng số vốn bạn đã nêu phải được thanh toán đầy đủ trong vòng 90 ngày kể từ ngày đăng ký công ty của bạn.

10 Chi phí lao động cạnh tranh

Mặc dù tăng lương tối thiểu hàng năm, Việt Nam vẫn là một quốc gia có chi phí nhân công thấp. Tiền lương ở Việt Nam vẫn còn ít hơn một nửa số tiền lương ở Trung Quốc.

Sự gia tăng tiền lương ở Trung Quốc đã buộc các nhà sản xuất phải tìm kiếm một thị trường với chi phí lao động thấp hơn. Việt Nam với mức lương tối thiểu thấp và nền kinh tế đang phát triển là một lựa chọn thay thế chi phí thấp cho Trung Quốc.

Tóm lại, trên đây là 10 lý do chính để đầu tư vào Việt Nam. Đương nhiên, tuy nhiên cũng có thể có rủi ro khách quan và chủ quan khác nhau. Bởi rủi ro là điều có thể xảy ra khi đầu tư vào bất kỳ quốc gia nào khác. Tuy nhiên, những rủi ro này có thể được giảm thiểu với một kế hoạch, chiến lược đầu tư được xây dựng tốt.

Ví dụ, như bước đầu tiên, hãy đảm bảo bạn chọn chiến lược gia nhập thị trường  tốt nhất  khi vào Việt Nam vì đây là một trong những nơi đóng góp hàng đầu cho thành công trong tương lai của công ty bạn.

Các chuyên gia tư vấn, Luật sư tư vấn nhiều năm của chúng tôi sẽ giúp doanh nghiệp của bạn phát triển mạnh ở Việt Nam.